-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng giá quạt ly tâm công suất lớn mới nhất
10/09/2025
1. Giới thiệu
Quạt ly tâm công suất lớn là thiết bị quan trọng trong hệ thống thông gió, hút bụi, hút khói công nghiệp. Với khả năng tạo áp suất cao, lưu lượng gió mạnh và hoạt động bền bỉ, quạt ly tâm đáp ứng tốt nhu cầu của nhà xưởng, hầm mỏ, khu chế xuất hay các công trình xây dựng.
Trong bài viết này, quatcongnghiepjp.com sẽ cập nhật bảng giá quạt ly tâm công suất lớn mới nhất 2025, kèm theo thông tin về ưu điểm, ứng dụng thực tế và tư vấn chọn mua phù hợp.
2. Bảng giá quạt ly tâm công suất lớn mới nhất 2025
Dưới đây là tổng hợp bảng báo giá chi tiết các dòng quạt ly tâm: cao áp, trung áp, thấp áp, quạt inox 304, gián tiếp thường và gián tiếp cao áp.
Bảng giá Quạt hút ly tâm cao áp
| Mã hàng | Công suất (HP) | Điện áp (V) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) | Motor TQ/VN | Motor TECO |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QLT-2P-0,5 | 0.5 | 380 | 2800 | 800 | 1000 | 2,900,000 | 3,200,000 |
| QLT-2P-01 | 1 | 380 | 2800 | 1200 | 1500 | 3,300,000 | 4,400,000 |
| QLT-2P-02 | 2 | 380 | 2800 | 2400 | 2000 | 4,400,000 | 5,400,000 |
| QLT-2P-03 | 3 | 380 | 2800 | 3600 | 2500 | 5,700,000 | 6,900,000 |
| QLT-2P-05 | 5 | 380 | 2800 | 6000 | 3000 | 7,300,000 | 8,500,000 |
| QLT-2P-7,5 | 7.5 | 380 | 2800 | 8000 | 3300 | 9,900,000 | 11,700,000 |
| QLT-2P-10 | 10 | 380 | 2800 | 10000 | 3700 | 11,300,000 | 14,100,000 |
| QLT-2P-15 | 15 | 380 | 2800 | 15000 | 4000 | 18,500,000 | 20,900,000 |
| QLT-2P-20 | 20 | 380 | 2800 | 18000 | 4500 | 20,900,000 | 27,100,000 |
| QLT-2P-25 | 25 | 380 | 2800 | 21000 | 4800 | 23,800,000 | 35,000,000 |
| QLT-2P-30 | 30 | 380 | 2800 | 25000 | 5100 | 26,100,000 | 42,200,000 |
Bảng giá Quạt ly tâm trung áp
| Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) | Motor TQ/VN | Motor TECO |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QLT-4P-0.5 | 380 | 0.5 | 1400 | 1400 | 500 | 3,300,000 | 3,900,000 |
| QLT-4P-01 | 380 | 1 | 1400 | 1600 | 700 | 3,500,000 | 4,900,000 |
| QLT-4P-02 | 380 | 2 | 1400 | 3200 | 1000 | 4,800,000 | 5,900,000 |
| QLT-4P-03 | 380 | 3 | 1400 | 5000 | 1200 | 6,000,000 | 7,500,000 |
| QLT-4P-05 | 380 | 5 | 1400 | 6500 | 1500 | 7,600,000 | 8,900,000 |
| QLT-4P-7.5 | 380 | 7.5 | 1400 | 9000 | 2000 | 10,500,000 | 12,200,000 |
| QLT-4P-10 | 380 | 10 | 1400 | 12000 | 2500 | 11,800,000 | 14,900,000 |
| QLT-4P-15 | 380 | 15 | 1400 | 15000 | 3000 | 19,200,000 | 22,000,000 |
| QLT-4P-20 | 380 | 20 | 1400 | 20000 | 3500 | 21,900,000 | 28,100,000 |
| QLT-4P-25 | 380 | 25 | 1400 | 25000 | 4000 | 24,900,000 | 37,000,000 |
| QLT-4P-30 | 380 | 30 | 1400 | 30000 | 4500 | 27,200,000 | 44,500,000 |
Bảng báo giá Quạt ly tâm thấp áp
| Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) | Motor TQ/VN | Motor TECO |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QLT-6P-0.5 | 380 | 0.5 | 960 | 1400 | 200 | 3,900,000 | 5,600,000 |
| QLT-6P-01 | 380 | 1 | 960 | 1600 | 300 | 5,500,000 | 6,600,000 |
| QLT-6P-02 | 380 | 2 | 960 | 3200 | 500 | 6,900,000 | 8,600,000 |
| QLT-6P-03 | 380 | 3 | 960 | 5000 | 700 | 8,700,000 | 10,400,000 |
| QLT-6P-05 | 380 | 5 | 960 | 6500 | 900 | 11,700,000 | 14,400,000 |
| QLT-6P-7.5 | 380 | 7.5 | 960 | 9000 | 1200 | 13,500,000 | 17,500,000 |
| QLT-6P-10 | 380 | 10 | 960 | 12000 | 1400 | 22,200,000 | 26,000,000 |
| QLT-6P-15 | 380 | 15 | 960 | 15000 | 1800 | 25,300,000 | 33,400,000 |
| QLT-6P-20 | 380 | 20 | 960 | 20000 | 2200 | 28,600,000 | 44,400,000 |
| QLT-6P-25 | 380 | 25 | 960 | 25000 | 2600 | 31,300,000 | 51,900,000 |
| QLT-6P-30 | 380 | 30 | 960 | 30000 | 3000 | 37,600,000 | 43,200,000 |
Bảng giá Quạt ly tâm gián tiếp
| Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) | Motor TQ/VN | Motor TECO/ABB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QLTG-4P-01 | 380 | 1 | 1400 | 1600 | 700 | 4,800,000 | 5,900,000 |
| QLTG-4P-02 | 380 | 2 | 1400 | 3200 | 1000 | 6,000,000 | 6,900,000 |
| QLTG-4P-03 | 380 | 3 | 1400 | 5000 | 1200 | 7,700,000 | 9,000,000 |
| QLTG-4P-05 | 380 | 5 | 1400 | 6500 | 1500 | 9,900,000 | 11,600,000 |
| QLTG-4P-7.5 | 380 | 7.5 | 1400 | 9000 | 2000 | 12,800,000 | 16,800,000 |
| QLTG-4P-10 | 380 | 10 | 1400 | 12000 | 2500 | 16,800,000 | 19,500,000 |
| QLTG-4P-15 | 380 | 15 | 1400 | 15000 | 3000 | 24,200,000 | 28,500,000 |
| QLTG-4P-20 | 380 | 20 | 1400 | 18000 | 3500 | 31,400,000 | 36,000,000 |
| QLTG-4P-25 | 380 | 25 | 1400 | 25000 | 3500 | 38,700,000 | 43,800,000 |
| QLTG-4P-30 | 380 | 30 | 1400 | 30000 | 4500 | 42,600,000 | 52,800,000 |
| QLTG-4P-40 | 380 | 40 | 1400 | 38000 | 3500 | 49,700,000 | 66,000,000 |
| QLTG-4P-50 | 380 | 50 | 1400 | 45000 | 3500 | 57,000,000 | 90,500,000 |
Bảng giá Quạt ly tâm gián tiếp cao áp
| Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) | Motor TQ/VN | Motor TECO/ABB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QLTG-2P-05 | 380 | 0.5 | 2800 | 1000 | 1000 | 6,900,000 | 7,800,000 |
| QLTG-2P-01 | 380 | 1 | 2800 | 2000 | 1500 | 8,200,000 | 9,400,000 |
| QLTG-2P-02 | 380 | 2 | 2800 | 3000 | 2000 | 9,600,000 | 11,000,000 |
| QLTG-2P-03 | 380 | 3 | 2800 | 4000 | 2500 | 11,800,000 | 13,600,000 |
| QLTG-2P-05 | 380 | 5 | 2800 | 6000 | 3000 | 15,000,000 | 17,200,000 |
| QLTG-2P-7.5 | 380 | 7.5 | 2800 | 9000 | 3300 | 18,200,000 | 21,000,000 |
| QLTG-2P-10 | 380 | 10 | 2800 | 12000 | 3500 | 22,400,000 | 25,500,000 |
| QLTG-2P-15 | 380 | 15 | 2800 | 15000 | 4000 | 28,600,000 | 32,200,000 |
| QLTG-2P-20 | 380 | 20 | 2800 | 20000 | 4500 | 34,500,000 | 39,000,000 |
| QLTG-2P-25 | 380 | 25 | 2800 | 24000 | 5000 | 42,600,000 | 48,200,000 |
| QLTG-2P-30 | 380 | 30 | 2800 | 28000 | 5500 | 48,000,000 | 56,600,000 |
Bảng giá Quạt ly tâm Inox 304
| Công suất (HP) | Điện áp (V) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) | INOX 304 Motor VN | INOX 304 Motor TECO |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.5 | 220/380 | 1400 | 1400 | 500 | 7,900,000 | 12,230,000 |
| 1 | 220/380 | 1400 | 1600 | 700 | 9,750,000 | 14,470,000 |
| 2 | 220/380 | 1400 | 3200 | 1000 | 12,540,000 | 19,250,000 |
| 3 | 220/380 | 1400 | 5000 | 1200 | 16,290,000 | 25,910,000 |
| 5.5 | 380 | 1400 | 6500 | 1500 | 22,330,000 | 37,980,000 |
| 7.5 | 380 | 1400 | 9000 | 2000 | 32,210,000 | 46,040,000 |
| 10 | 380 | 1400 | 12000 | 2500 | 36,730,000 | 54,000,000 |
| 15 | 380 | 1400 | 18000 | 3000 | 50,170,000 | 64,440,000 |
| 20 | 380 | 1400 | 20000 | 3500 | 76,370,000 | 84,530,000 |
| 25 | 380 | 1400 | 25000 | 4000 | 96,570,000 | 109,090,000 |
| 30 | 380 | 1400 | 30000 | 4500 | 115,260,000 | 131,260,000 |
| 40 | 380 | 1400 | 40000 | 5000 | 141,440,000 | 166,900,000 |
| 50 | 380 | 1400 | 50000 | 5200 | 196,860,000 | 215,260,000 |
👉 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào:
-
Vật liệu chế tạo (thép CT3, inox 304, hợp kim nhôm).
-
Loại motor (Việt Nam, Nhật Bản, TECO, Đài Loan).
-
Yêu cầu thiết kế riêng theo từng dự án.
3. Ưu điểm nổi bật của quạt ly tâm công suất lớn
-
Tạo áp lực gió cao, vận hành ổn định.
-
Đa dạng công suất từ 5HP đến 50HP.
-
Hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện năng.
-
Dễ bảo trì, thay thế linh kiện.
-
Có thể thiết kế theo yêu cầu: hút bụi, hút khí thải, hút ẩm.
4. Ứng dụng thực tế
Quạt ly tâm công suất lớn được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Nhà máy sản xuất gỗ, xi măng, thép, dệt may.
-
Nhà xưởng bao bì, chế biến thực phẩm.
-
Hệ thống hút bụi, hút mùi, hút khói bếp công nghiệp.
-
Thông gió tầng hầm, hầm lò, khu công nghiệp.
5. Cách chọn quạt ly tâm công suất lớn phù hợp
-
Chọn theo diện tích nhà xưởng → diện tích càng lớn, công suất càng cao.
-
Môi trường nhiều bụi → ưu tiên quạt ly tâm hút bụi.
-
Nhu cầu áp lực cao → chọn quạt ly tâm cao áp.
-
Ưu tiên độ bền → chọn inox 304 chống gỉ sét.
6. Chính sách bán hàng & hậu mãi tại Quạt Công Nghiệp JP
-
Bảo hành từ 12 – 18 tháng.
-
Giao hàng tận nơi, lắp đặt toàn quốc.
-
Giá ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn.
-
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7.
7. Liên hệ báo giá nhanh
👉 Để nhận báo giá quạt ly tâm công suất lớn 2025 chính xác và ưu đãi nhất, vui lòng liên hệ:
📞 Hotline: 0867 518 979
🌐 Website: quatcongnghiepjp.com
📩 Email: dienhoaphatvn@gmail.com
Các tin khác
- Mua quạt hút Soffnet IDF 138 Giá rẻ, Giao hàng toàn quốc 12/11/2025
- Quạt thông gió vuông giá rẻ HVT-1380 Sunfans – Công suất 1.1KW, Lưu lượng gió 44.500 m³/h 12/10/2025
- Quạt thông gió vuông giá rẻ HVT-1220 Sunfans – Công suất 0.75KW, Lưu lượng gió 38.000 m³/h 13/10/2025
- Quạt thông gió vuông giá rẻ HVT-1100 Sunfans – Công suất 0.75KW, Lưu lượng gió 32.000 m³/h 13/10/2025
- Quạt thông gió vuông giá rẻ HVT-1000 Sunfans – Công suất 0.55KW, Lưu lượng gió 30.000 m³/h 13/10/2025
- Quạt thông gió vuông giá rẻ HVT-900 Sunfans – Công suất 0.55KW, Lưu lượng gió 28.000 m³/h 13/10/2025
- Quạt thông gió vuông giá rẻ HVT-800 Sunfans – Công suất 0.37KW, Lưu lượng gió 22.000 m³/h 13/10/2025